Danh sách các loại bảo hiểm xe ô tô bắt buộc mới nhất 2023

Rate this post

Hiện nay, tình hình giao thông đường bộ ở Việt Nam ngày càng phức tạp. Không chỉ do sự bất cẩn của một số người tham gia giao thông, mà còn do hệ thống cầu đường xuống cấp và thời tiết khắc nghiệt. Tất cả những nguyên nhân này đều dẫn đến tai nạn giao thông, gây thiệt hại không nhỏ. Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi của chính mình và các bên liên quan, chúng ta nên cân nhắc và lựa chọn mua bảo hiểm ô tô cần thiết. Dưới đây là danh sách các loại bảo hiểm xe ô tô bắt buộc, được cập nhật mới nhất năm 2023.

1. Bảo hiểm xe ô tô là gì?

Bảo hiểm ô tô là phương thức bảo vệ con người, tài sản hoặc các tài sản liên quan khác trước những rủi ro và tổn thất bất ngờ trong quá trình sử dụng ô tô. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả trong trường hợp lái xe gặp tai nạn gây thiệt hại về thân thể, tính mạng và tài sản theo hợp đồng bảo hiểm đã ký kết.

2. Các loại bảo hiểm xe ô tô bạn cần biết:

2.1. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc:

Mới đây, chính phủ đã ban hành Nghị định số 03/2021/NĐ-CP về Bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với chủ xe cơ giới. Quy định này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 3 năm 2021 và thay thế Quy định số 103/2008/NĐ-CP và Quy định số 214/2013/NĐ-CP. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một trong các loại bảo hiểm xe ô tô bắt buộc đối với chủ xe. Loại bảo hiểm này áp dụng cho mọi chủ xe cơ giới tham gia giao thông trên lãnh thổ Việt Nam. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của người bị gây thiệt hại (bên thứ ba – nạn nhân va chạm) đối với thiệt hại do chủ xe cơ giới gây ra.

2.1.1. Phạm vi:

  • Thiệt hại về tính mạng, tay chân của người ngồi trong xe do xe cơ giới gây ra.
  • Thiệt hại về tính mạng và tài sản của bên thứ ba do xe cơ giới gây ra.

2.1.2. Quyền lợi:

  • Đối với thương tật cá nhân: 100 triệu đồng/1 người/1 vụ tai nạn.
  • Thiệt hại về tài sản: 50 triệu đồng/1 vụ.

2.2. Bảo hiểm tai nạn đối với lái, phụ xe và người ngồi trên xe:

Bảo hiểm này là hình thức bảo hiểm tự nguyện dành cho lái xe và người ngồi trên xe trong trường hợp họ bị tử vong hoặc thương tật do tai nạn giao thông.

2.2.1. Phạm vi:

  • Đối với người ngồi trong xe: Thương tích cá nhân do tai nạn trong xe, lên hoặc xuống xe khi đang lái xe.
  • Đối với người lái xe và người trợ giúp: Tổn hại thân thể do tai nạn liên quan trực tiếp đến việc sử dụng phương tiện.

2.2.2. Quyền lợi:

Quyền lợi được chi trả tùy thuộc vào chính sách của công ty bảo hiểm và gói bảo hiểm mà khách hàng đã đăng ký trong hợp đồng bảo hiểm.

2.3. Bảo hiểm vật chất xe ô tô:

Bảo hiểm vật chất xe ô tô là một trong các loại bảo hiểm xe ô tô tự nguyện, có chức năng bảo vệ thân vỏ và các linh kiện khác của xe. Trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông, bảo hiểm sẽ chi trả các chi phí sửa chữa hư hỏng như trầy xước, móp méo, cháy, nổ, trộm cắp, v.v.

2.3.1 Phạm vi:

  • Khi xe bị va chạm ngoài ý muốn và gây trầy xước, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Bị tai nạn do thiên tai như bão, động đất, lũ lụt, sạt lở đất, sóng thần.
  • Bị cháy, nổ, cướp giật, v.v.

2.3.2 Quyền lợi:

Phạm vi bảo hiểm và số tiền chi trả phụ thuộc vào gói bảo hiểm đã mua. Chủ sở hữu có thể lựa chọn gói bảo hiểm ô tô hợp lý dựa trên nhu cầu và tình hình tài chính của mình.

2.4. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tình nguyện:

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện là loại bảo hiểm thể hiện trách nhiệm tăng thêm ngoài bảo hiểm bắt buộc của Nhà nước. Công ty bảo hiểm sẽ hoàn trả số tiền chênh lệch so với số tiền mà chủ xe đã bồi thường dựa trên mức độ tổn hại của vụ tai nạn và số tiền mà chủ xe đã tham gia vào bảo hiểm.

2.5. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa:

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa là loại bảo hiểm không bắt buộc tham gia đối với xe ô tô. Phạm vi bảo hiểm này là thiệt hại về hàng hóa gây ra trong quá trình vận chuyển. Công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường chi phí phục hồi tổn thất của lô hàng theo luật dân sự.

2.6. Bảo hiểm xe hơi hai chiều:

Đây là một cách gọi khác của loại bảo hiểm chịu trách nhiệm với bất kỳ khoản thanh toán chi phí tổn hại nào xảy ra. Hai loại bảo hiểm xe ô tô này bao gồm bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe ô tô.

2.6.1 Phạm vi:

Trong trường hợp chủ sở hữu gặp phải các tình huống không mong muốn như va chạm, trộm cắp, thiên tai như lũ lụt, bão, lửa, và vụ tai nạn liên quan đến chủ xe và các bên thứ ba.

2.6.2 Lợi ích:

Tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường mức giá trị phụ thuộc vào gói bảo hiểm mà chủ xe đã mua trước đó.

Bài viết trên đây là những thông tin liên quan đến các loại bảo hiểm xe ô tô mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết này sẽ có ích với bạn. Ngoài ra, bạn có thể truy cập Phụ kiện AUTO CLOVER để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm xe ô tô.

Related Posts

Bóng đèn LED ô tô: Ánh sáng đẳng cấp và tạo điểm nhấn cho chiếc xe yêu dấu của bạn

Có thể bạn quan tâm Thủ tục & Lưu ý quan trọng khi cầm xe máy và ô tô đang trả góp Rút hồ sơ gốc xe…

Bảo dưỡng ô tô 1000km – Có cần thiết không?

Hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện di chuyển phổ biến của người dân Việt Nam. Cho dù bạn là một tài xế mới sở…

Kinh nghiệm đi Phú Quốc bằng xe ô tô: Chuyến đi tự do và tiện lợi nhất

Tiện lợi, tự do chủ động hành trình là sức hấp dẫn đặc biệt khiến nhiều người lựa chọn đi Phú Quốc bằng xe ô tô. Tuy…

Top 5 mẫu xe gầm cao cũ, đời cao đáng mua nhất tại Việt Nam

Xe ô tô gầm cao luôn là sự lựa chọn số 1 tại thị trường Việt Nam, bởi nhiều ưu điểm vượt trội mà dòng xe này…

Dịch vụ Giữ xe qua đêm tại Sân bay Tân Sơn Nhất: Phí và Điều lưu ý

Có thể bạn quan tâm Đèn Ưu Tiên Xe Ô Tô, Xe Cảnh Sát, Cứu Hộ 24 Led Với 7 Chế Độ Sáng Honda CRV 2016: Tiêu…

Thủ tục đăng ký xe ô tô theo quy định mới nhất 2023

Ảnh minh họa: Nộp lệ phí đăng ký xe ô tôCó thể bạn quan tâm Các bước học thực hành lái xe cho người mới bắt đầu…