Taplo ô tô và những ký hiệu bí ẩn

Rate this post

Taplo – cái tên quen thuộc mà chúng ta thường nghe khi nói về ô tô. Nhưng bạn đã hiểu rõ về taplo và những biểu tượng trên đó chưa? Hãy cùng tìm hiểu để lái xe một cách an toàn và hiệu quả hơn nhé!

Taplo là gì và tại sao lại quan trọng?

Taplo (tiếng Anh: dashboard) là bộ phận quan trọng được đặt ngay trong khoang hành khách của ô tô. Nó chứa đựng nhiều thông tin cần thiết và cảnh báo liên quan đến an toàn khi di chuyển. Đó là lý do tại sao bạn cần hiểu về taplo để lái xe an toàn. Hãy cùng nhau khám phá những biểu tượng và ý nghĩa trên taplo ô tô qua bài viết dưới đây.

Bảng taplo ô tô là gì?

Bảng taplo ô tô, hay còn gọi là bảng đồng hồ trung tâm, nằm dưới vô lăng và bao gồm các đồng hồ đo lường thông số và đèn cảnh báo khi bạn lái xe. Việc nắm rõ những biểu tượng và ký hiệu trên taplo là điều rất quan trọng đối với những người mới học lái xe.

Mặc dù thông tin hiển thị trên bảng taplo có thể khác nhau giữa các hãng, dòng, mẫu xe, nhưng nhìn chung, bảng taplo ô tô bao gồm các loại đồng hồ cơ bản sau:

  • Đồng hồ đo tốc độ
  • Đồng hồ vòng tua máy
  • Đồng hồ đo nhiên liệu
  • Đồng hồ đo nhiệt độ làm mát động cơ

Thông tin chi tiết về các loại đồng hồ trên taplo ô tô

Mỗi đồng hồ trên taplo có nhiệm vụ đo lường một thông số khác nhau và mang ý nghĩa riêng. Tài xế cần thường xuyên quan sát các thông số này để đảm bảo xe di chuyển ổn định và xử lý nhanh chóng khi có sự cố. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại đồng hồ trên taplo:

1. Đồng hồ đo tốc độ (công tơ mét)

Đồng hồ đo tốc độ có nhiệm vụ đo vận tốc của xe khi đang di chuyển. Nó giúp tài xế kiểm soát tốc độ sao cho phù hợp nhất. Đồng hồ đo tốc độ thường có mặt đồng hồ lớn nhất và hiển thị dưới dạng km/h. Trên đồng hồ đo tốc độ còn có 2 chỉ số quan trọng: ODO – quãng đường đã chạy từ lúc xe lăn bánh đầu tiên và TRIP – quãng đường đo được trên một hành trình.

2. Đồng hồ hiển thị vòng tua máy

Đồng hồ này thường nhỏ và nằm gần đồng hồ đo tốc độ. Nó hiển thị số vòng tua hiện tại của động cơ. Khi kim đồng hồ chỉ đến các con số màu đỏ, đó là tín hiệu cho thấy tốc độ động cơ đã đạt đến giới hạn. Việc điều chỉnh số hoặc giảm ga là cách để xe tiếp tục chạy ổn định và tránh hư hại động cơ.

3. Đồng hồ đo nhiên liệu

Đồng hồ đo nhiên liệu giúp tài xế biết mức nhiên liệu hiện tại của xe. Nó thông báo thông qua các chỉ số “F” (Full – đầy) và “E” (Empty – cạn). Thông qua đồng hồ này, tài xế có thể ước lượng được quãng đường đi và thời điểm cần đổ thêm nhiên liệu.

4. Đồng hồ đo nhiệt độ làm mát động cơ

Đồng hồ này thông báo về nhiệt độ làm mát động cơ qua chỉ số “H” (Hot – nhiệt độ cao) và “C” (Cold – nhiệt độ thấp). Nếu kim chỉ nhiệt độ nằm chính giữa và thiên về “C”, động cơ đang ở trạng thái bình thường. Nhưng nếu kim chỉ nhiệt độ lệch về phía “H”, động cơ có thể đang rất nóng và cần kiểm tra và sửa chữa ngay để tránh hư hại.

Đèn cảnh báo lỗi

Ngoài các đồng hồ trên, taplo còn được trang bị đèn cảnh báo lỗi. Khi xe gặp vấn đề, đèn cảnh báo sẽ hiển thị và cho biết bạn cần phải làm gì tiếp theo. Vì có nhiều biểu tượng nên để đảm bảo an toàn và tuổi thọ xe, bạn cần nắm ý nghĩa của từng biểu tượng này một cách chính xác.

Ý nghĩa của các biểu tượng trên taplo ô tô

Hiện nay, có đến 64 biểu tượng cảnh báo trên taplo ô tô. Các hãng xe và dòng xe khác nhau sẽ có số lượng và thiết kế biểu tượng khác nhau. Nhưng đối với những tài xế mới làm quen với dòng xe Toyota, họ cần nắm rõ 40 biểu tượng cơ bản sau đây:

Biểu tượng trên taplo ô tô

Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của từng biểu tượng cảnh báo trên taplo xe Toyota:

  1. Đèn cảnh báo túi khí: Xe có vấn đề về hệ thống túi khí, cần kiểm tra và sửa chữa ngay.
  2. Đèn cảnh báo phanh ABS: Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) gặp vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa.
  3. Đèn cảnh báo động cơ: Động cơ hoặc bộ điều khiển động cơ gặp vấn đề, cần điều tra và sửa chữa.
  4. Đèn cảnh báo áp suất dầu: Cần kiểm tra mức dầu và hệ thống bơm dầu.
  5. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát: Đội nước làm mát đang quá nóng, cần kiểm tra và sửa chữa ngay lập tức.
  6. Đèn báo đèn sương mù: Đèn sương mù đang được bật.
  7. Đèn nhắc tắt đèn chiếu sáng: Nhắc nhở tắt đèn chiếu sáng khi rời xe.
  8. Đèn báo đèn chiếu xa: Đèn pha đang ở chế độ chiếu xa.
  9. Đèn cảnh báo nhiên liệu cạn kiệt: Xe sắp hết nhiên liệu.
  10. Đèn cảnh báo hệ thống lái trợ lực điện: Hệ thống lái trợ lực điện đang gặp vấn đề.
  11. Đèn cảnh báo cửa xe đang mở: Cửa xe chưa được đóng chặt.
  12. Đèn cảnh báo phanh xe: Hệ thống phanh gặp vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa ngay.
  13. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát: Nhiệt độ nước làm mát quá cao, cần kiểm tra và sửa chữa.
  14. Đèn báo đèn sương mù: Đèn sương mù đang được bật.
  15. Đèn nhắc tắt đèn chiếu sáng: Nhắc nhở tắt đèn chiếu sáng khi rời xe.
  16. Đèn báo đèn chiếu xa: Đèn pha đang ở chế độ chiếu xa.
  17. Đèn báo xi-nhan: Xi-nhan đang được bật.
  18. Đèn cảnh báo nhiên liệu cạn kiệt: Xe sắp hết nhiên liệu.
  19. Đèn cảnh báo quên thắt dây an toàn: Nhắc nhở cài dây an toàn.
  20. Đèn cảnh báo hệ thống hộp số tự động: Hộp số tự động gặp vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa.
  21. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu: Bộ lọc nhiên liệu bị đầy, cần kiểm tra và sửa chữa.
  22. Đèn báo bugi sấy nóng: Buồng đốt xe đang được sấy nóng, không nên khởi động xe.
  23. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát: Nhiệt độ nước làm mát quá cao, cần kiểm tra và sửa chữa.
  24. Đèn cảnh báo dừng xe: Xe đang ở trạng thái dừng, cần kiểm tra nếu có đèn phanh cũng như đèn số 13 và 5 sáng.
  25. Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình: Hệ thống điều khiển hành trình đang được bật.
  26. Đèn báo vị trí số xe đang chạy: Đèn cho biết xe đang chạy số nào.
  27. Đèn cảnh báo cần thêm nước rửa kính cho cần gạt nước: Cần thêm nước rửa kính.
  28. Đèn báo sắp hết nhiên liệu: Xe sắp hết nhiên liệu.
  29. Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử (VSC): Hệ thống cân bằng điện tử đang hoạt động khi xe không ổn định.
  30. Đèn cảnh báo áp suất lốp: Áp suất lốp không đúng, cần kiểm tra và sửa chữa.
  31. Đèn báo tắt hệ thống điều chỉnh lực bám (TRC): Hệ thống điều chỉnh lực bám đã được tắt.
  32. Đèn báo xe bị trượt: Xe đang di chuyển trên khu vực trơn trượt.
  33. Đèn báo tắt hệ thống vượt tốc (O/D): Hệ thống vượt tốc đã được tắt.
  34. Đèn cảnh báo dầu hộp số tự động đang ở nhiệt độ cao: Dầu hộp số tự động quá nóng, cần kiểm tra và sửa chữa.
  35. Đèn cảnh bạo LKA (Lane Keeping Assist) đang hoạt động: Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường đang hoạt động.
  36. Đèn cảnh báo AFS (Adaptive Front-lighting System) đang tắt: Hệ thống đèn pha điều chỉnh theo hướng lái đang tắt hoặc không hoạt động bình thường.
  37. Đèn cảnh báo hệ thống lái trợ lực điện: Hệ thống lái trợ lực điện gặp vấn đề.
  38. Đèn cảnh báo hệ thống cảnh báo tiền va chạm: Hệ thống cảnh báo tiền va chạm gặp vấn đề hoặc đã bị tắt.
  39. Đèn báo phanh đỗ xe: Báo hiệu bạn đang kéo phanh tay.
  40. Đèn báo chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu: Báo hiệu xe đang ở chế độ tiết kiệm nhiên liệu.

Đó là những ý nghĩa của 40 biểu tượng trên taplo ô tô. Hi vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về taplo và các biểu tượng trên đó.

Nếu bạn quan tâm đến các dòng xe Toyota, hãy đăng ký lái thử để trải nghiệm những tính năng hiện đại và tiện ích của chúng. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website Phụ kiện AUTO CLOVER hoặc liên hệ tổng đài tư vấn 1800 1524 – 0916 001 524.

Xem thêm:

  • Trung bình 1 lít xăng ô tô đi được bao nhiêu km?
  • Xe SUV là gì? Phân biệt với các dòng xe Sedan, Hatchback, Đa dụng, Bán tải
  • Cruise Control là gì? Chức năng và cách sử dụng trên xe ô tô
  • Mã lực là gì? 1 mã lực bằng bao nhiêu W, kW?

Related Posts

Tài Trợ Đến 90% Giá Trị Xe, Không Cần Tài Sản Thế Chấp – Giải Pháp Tối Ưu Giúp Cá Nhân Mua Xe Ô Tô

Bạn đang muốn mua xe ô tô để thuận tiện trong việc di chuyển, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình khỏi điều kiện thời…

Converse Chuck Taylor Classic White – Đồng hành cùng phong cách tối giản từ tối giản đến kinh điển

Có thể bạn quan tâm Honda CR-V 2015: Giữ giá với nhiều ưu điểm đáng chú ý Phụ kiện AUTO CLOVER: Màn hình lỗ chờ với Cảm…

Lợi nhuận lớn khi mua và bán lại suất cọc VinFast VFe34

VinFast VFe34 – Mẫu xe điện đầu tiên do công ty VinFast (Việt Nam) sản xuất đã được ra mắt trực tuyến từ ngày 15/10/2021. Với kích…

Mua xe gia đình dưới 600 triệu đồng, chọn Toyota Vios 2018 hay Honda City 2018?

Có thể bạn quan tâm Thông số kỹ thuật KIA Seltos X-Line tại Việt Nam: Được trang bị gì khi rẻ hơn bản cao nhất 10 triệu…

Giải đáp: Camera hành trình lưu được bao lâu

Bạn đang thắc mắc không biết camera hành trình lưu được bao lâu về hình ảnh và video. Nó có ghi đè dữ liệu lên hay không?…

HƯỚNG DẪN HỌC PHẦN SẢNH DẠY THUỐC NHẬT

Chào mừng các bạn đến với hướng dẫn học phần “Sảnh dạy thuốc Nhật”. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy tắc giao…