Đánh giá Chevrolet Spark: Tìm hiểu thông số kỹ thuật và giá cả năm 2022

Rate this post

Mặc dù đã ngừng sản xuất, Chevrolet Spark vẫn luôn thu hút được sự quan tâm của khách hàng nhờ thiết kế nhỏ gọn và khả năng vận hành linh hoạt trên các con đường hẹp. Ngoài ra, giá bán mềm cũng là một điểm thu hút đặc biệt. Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn đang phân vân và băn khoăn liệu Chevrolet Spark có đáng mua và là một lựa chọn đúng đắn hay không? Dưới đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe này, giúp bạn có cái nhìn chi tiết nhất.

1. Giới thiệu tổng quan về Chevrolet Spark

– Lịch sử hình thành, phát triển

Chevrolet Spark, được gọi tắt là Chevy, là mẫu xe nhỏ nhất của hãng ô tô Mỹ – General Motors, thành lập bởi William C. Durant. Dòng xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1998. Mặc dù không nổi bật như dòng xe Colorado, Spark vẫn là dòng xe đứng đầu phân khúc hạng A của Chevy và có mặt tại 37 quốc gia trên toàn thế giới.

– Tìm hiểu phân khúc khách hàng và đối thủ cạnh tranh

Thuộc phân khúc hạng A sôi động, Chevrolet Spark cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Kia Morning, Hyundai i10, Mitsubishi Mirage.

– Các phiên bản và màu sắc

Spark có thiết kế phong cách táo bạo và cá tính, phù hợp với người mua trẻ tuổi và các gia đình trẻ. Dòng xe này đã trải qua 7 thế hệ với nhiều sự thay đổi và cải tiến thú vị, mang đến cho khách hàng trải nghiệm thoải mái nhất. Hiện nay, Spark phổ biến với 2 phiên bản là Spark LS và Spark LT.

Với định hướng nhóm khách hàng trẻ tuổi, Spark được thiết kế với đa dạng màu sắc tùy chọn như trắng, đỏ, xanh lục, xanh lam, xanh bạc hà,…

2. Ngoại thất của Chevrolet Spark

Theo đánh giá của đa số người dùng, ngoại thất của Chevrolet Spark rất thu hút, tạo cảm giác nam tính, mạnh mẽ và khỏe khoắn.

  • Thiết kế đầu xe: Chevrolet Spark được cập nhật với nhiều điểm mới. Đặc biệt, điểm nhấn là logo Chevrolet được mạ viền crom và lưới tản nhiệt hình thang ngược. Ngoài ra, cụm đèn sương mù đa giác hầm hồ, nắp ca pô với các đường gân dập nổi hình chữ A, cùng cụm đèn pha và đèn hậu hiệu ứng pha lê là những điểm nhấn thú vị trên Spark.

  • Thiết kế thân xe: Thân xe Spark có những đường dập nổi kết hợp với bộ lazang 5 chấu kép tinh xảo và độc đáo.

  • Thiết kế đuôi xe: Phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng và đơn giản với dải đèn LED báo phanh, cụm đèn hậu 2 tầng, cản dưới, cửa sau và vị trí đặt biển số ngang với đèn phản quang.

3. Nội thất của Chevrolet Spark

Nội thất của Chevrolet Spark đơn giản nhưng vẫn ấn tượng đối với người dùng. Hệ thống ghế ngồi được thiết kế với 2 tùy chọn là ghế bọc nỉ và ghế bọc da (đối với phiên bản cao cấp) và được trang trí hoạt tiết hoa văn đẹp mắt.

Ghế lái có khả năng điều chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ 4 hướng giúp tài xế và hành khách dễ dàng thay đổi tư thế và tránh mệt mỏi trên các hành trình dài. Hàng ghế sau có thể gập lại để tăng sức chứa.

Hệ thống taplo trên Spark được thiết kế vuông vắn, sử dụng chất liệu nhựa cao cấp và có màn hình trung tâm cảm ứng (đối với phiên bản cao cấp) hoặc màn hình đơn sắc nhỏ (đối với các phiên bản thường).

Vô lăng của xe là ba chấu nhỏ nhắn và không được trang bị phím điều khiển chức năng. Tất cả các điều khiển đều được thiết lập trên taplo, gây bất tiện và không an toàn khi người lái phải với tay khỏi vô lăng để điều khiển các chức năng trên xe.

Khoang hành lý rộng rãi và có thể mở rộng bằng cách gập ghế ngồi. Khi gập hàng ghế cuối, thể tích chứa đồ của xe có thể lên đến 311 lít, gập hàng ghế thứ 2 thì không gian lên đến 770 lít.

Hệ thống lái của Chevrolet Spark được trang bị công nghệ hỗ trợ lái tiện ích, giúp người lái dễ dàng vận hành và điều khiển xe tốt nhất. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống cảnh báo va chạm, phanh trước tự động với tốc độ thấp, cảnh báo rời làn và hỗ trợ đỗ xe.

4. Tiện nghi của Chevrolet Spark

Hệ thống tiện nghi trên Chevrolet Spark chỉ ở mức cơ bản, bao gồm:

  • Màn hình cảm ứng 7-inch, hệ thống MyLink thế hệ II, tích hợp Apple Carplay và Android Auto.
  • Dàn âm thanh 4-6 loa tiêu chuẩn, kết nối USB/AUX/Bluetooth.
  • Cửa sổ điện với chức năng Express Up/Down.
  • Tích hợp điểm truy cập Wi-Fi với dữ liệu 4G LTE có sẵn.

5. Độ an toàn của Chevrolet Spark

Chevrolet Spark được đánh giá cao về tính năng an toàn. Xe được trang bị túi khí phía trước và đầu gối cho tài xế và hành khách. Ngoài ra, các vị trí ngồi cũng được trang bị rèm che đầu và hệ thống cảm biến hành khách.

Spark cũng được trang bị hệ thống dây an toàn 3 điểm, camera quan sát phía sau, stabilitrak (hệ thống kiểm soát ổn định việc hỗ trợ phanh, khởi hành ngang dốc), hệ thống phanh tự động chuyển tiếp tốc độ, cảnh báo va chạm và hỗ trợ đỗ xe.

6. Khả năng vận hành của Chevrolet Spark

– Động cơ

Chevrolet Spark có loại động cơ xăng 1.2L, DOHC, MFI, với dung tích xi lanh 1206 cm3. Công suất tối đa là 80 mã lực/6400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 108 Nm/4800 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số sàn 5 cấp và tuân thủ tiêu chuẩn khí thải EURO 4.

– Lái thử

Chevrolet Spark khá linh hoạt và dễ sử dụng khi di chuyển trong thành phố. Dù khả năng vận hành không xuất sắc nhưng xe giúp người lái dễ dàng di chuyển trong phố ngay cả khi ở những bãi đỗ xe đông đúc.

– Mức tiêu hao nhiên liệu

Chevrolet Spark tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao trong đô thị khoảng 7.62 L/100 Km, ngoài đô thị khoảng 5.41 L/100 Km và kết hợp khoảng 6.2 L/100 Km.

7. Giá xe Chevrolet Spark

Giá xe Chevrolet Spark dao động từ 299 triệu đến 389 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản. Đây là một giá cả phải chăng trong phân khúc xe giá rẻ. Dưới đây là bảng giá cụ thể:

  • Chevrolet Spark Duo: 299,000,000 VND
  • Chevrolet Spark LS: 359,000,000 VND
  • Chevrolet Spark LT: 389,000,000 VND

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu giá xe Chevrolet Spark cũ. Giá các phiên bản xe Chevrolet Spark từ năm 2019 đến 2010 như sau:

  • Chevrolet Spark 2019: từ 260 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2018: từ 210 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2017: từ 170 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2016: từ 160 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2015: từ 150 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2014: từ 140 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2013: từ 135 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2012: từ 120 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2011: từ 105 triệu VND
  • Chevrolet Spark 2010: từ 95 triệu VND

8. Tổng kết

Chevrolet Spark có nhiều ưu điểm như thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ di chuyển trong phố, ngoại thất khỏe khoắn và bền. Nội thất rộng rãi và tiện ích đầy đủ, tiết kiệm nhiên liệu.

Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm như động cơ nhỏ, khung vỏ mỏng dễ bị hư hỏng và tiếng ồn nhiều. Hệ thống điều hòa làm lạnh không đồng đều và hệ thống lái không có phím điều khiển chức năng.

Với những ưu điểm và nhược điểm trên, Chevrolet Spark là một sự lựa chọn tốt cho những ai cần một phương tiện di chuyển trong đô thị với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, khi mua xe cũ, bạn cần kiểm tra kỹ thông tin và chọn các đời xe Chevrolet Spark từ năm 2013 trở đi để đảm bảo chất lượng xe.

Related Posts

Tài Trợ Đến 90% Giá Trị Xe, Không Cần Tài Sản Thế Chấp – Giải Pháp Tối Ưu Giúp Cá Nhân Mua Xe Ô Tô

Bạn đang muốn mua xe ô tô để thuận tiện trong việc di chuyển, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình khỏi điều kiện thời…

Converse Chuck Taylor Classic White – Đồng hành cùng phong cách tối giản từ tối giản đến kinh điển

Có thể bạn quan tâm Thay đổi mâm xe máy và ô tô bị xử phạt như thế nào? Bao Da Chìa Khóa Ô Tô Bọc Khóa…

Lợi nhuận lớn khi mua và bán lại suất cọc VinFast VFe34

VinFast VFe34 – Mẫu xe điện đầu tiên do công ty VinFast (Việt Nam) sản xuất đã được ra mắt trực tuyến từ ngày 15/10/2021. Với kích…

Mua xe gia đình dưới 600 triệu đồng, chọn Toyota Vios 2018 hay Honda City 2018?

Có thể bạn quan tâm Mua bán, cập nhật giá xe ô tô Nissan X-trail 04/2024 Gương cầu 3D soi lề – Khám phá sự tiện ích…

Giải đáp: Camera hành trình lưu được bao lâu

Bạn đang thắc mắc không biết camera hành trình lưu được bao lâu về hình ảnh và video. Nó có ghi đè dữ liệu lên hay không?…

HƯỚNG DẪN HỌC PHẦN SẢNH DẠY THUỐC NHẬT

Chào mừng các bạn đến với hướng dẫn học phần “Sảnh dạy thuốc Nhật”. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy tắc giao…