Lốp xe ô tô chính là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe. Nó không chỉ đảm nhận việc tiếp nhận và truyền tải rung lắc của hành trình mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người lái. Vì vậy, việc lựa chọn lốp cho chiếc Toyota Innova của bạn là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn lần đầu tiên thay lốp cho chiếc xế cưng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng các chuyên gia của Phụ kiện AUTO CLOVER tìm hiểu về thông số lốp xe Toyota Innova và đưa ra các lựa chọn phù hợp nhất.
- Ưu nhược điểm xe ô tô mini 2 chỗ chạy xăng
- Tất tần tật về hệ thống gạt nước mưa trên xe ô tô
- Bình gas: Bí quyết kiểm tra trọng lượng và sử dụng an toàn
- Toyota Fortuner và Honda CRV: Đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?
- Thông số kỹ thuật KIA Seltos X-Line tại Việt Nam: Được trang bị gì khi rẻ hơn bản cao nhất 10 triệu đồng?
Thông số lốp xe Toyota Innova
Để biết kích cỡ lốp của chiếc Toyota Innova của bạn, bạn có thể tìm trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Nếu không có sách này, bạn cũng không cần lo lắng vì nhà sản xuất thường in thông số lốp ở thanh đứng của khung cửa cạnh ghế lái hoặc phía sau nắp ngăn đựng gang tay hoặc trên nắp bình xăng. Bạn cũng có thể tìm thông số lốp bằng cách xem lốp xe cũ. Thông tin này thường được in trực tiếp trên mặt ngoài của lốp.
Bạn đang xem: Lốp xe Toyota Innova: Thông số và Bảng giá mới nhất
Các kích thước lốp xe Toyota Innova bao gồm:
- 205/65R15: Lốp theo xe là Bridgestone 205/65R15 B-Series B390
- 205/65R16
- 215/55R17
- 225/60R16
Toyota Innova nên thay lốp nào?
Sau hơn 10 năm làm nghề tư vấn ô tô, tôi nhận thấy phần lớn khách hàng không biết loại lốp nào là phù hợp nhất với mình. Thị trường đang cung cấp quá nhiều loại lốp từ giá rẻ đến cao cấp, khiến việc chọn lựa trở nên khó khăn hơn.
Thay lốp giống với loại lốp gốc là một lựa chọn an toàn, nhưng chưa chắc đã tối ưu. Lý do là khi chọn lốp cho xe mới xuất xưởng, các hãng xe thường phải chọn những loại lốp trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, cả trên đường đô thị và đường xấu. Nếu sử dụng loại lốp tốt nhất, giá thành của xe sẽ tăng, làm khó cho việc bán xe. Do đó, khi đến lúc thay lốp, nếu ngân sách của bạn không đặc biệt eo hẹp, hãy cân nhắc nâng cấp lên những loại lốp tốt hơn.
Vậy phải chọn lốp nào cho xe Toyota Innova? Mặc dù lốp xe đóng vai trò cực kỳ quan trọng, nhưng chi phí lốp chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí của một chiếc ô tô. Vì vậy, việc đầu tư vào một bộ lốp chất lượng là hoàn toàn hợp lý. Bạn nên thay lốp của các thương hiệu uy tín như Michelin, Bridgestone, Kumho, Dunlop, Continental, Goodyear, Toyo, Hankook, và Pirelli. Với xe Toyota Innova, hầu hết các bác tài đều lựa chọn thay lốp Ecowing KH27, Super Mile TX61, Ecsta HS51 của Kumho hoặc lốp Energy XM 2+ và Primacy 4 của Michelin.
Bảng giá lốp xe Toyota Innova
Sau khi đã biết thông số lốp của Toyota Innova, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Với lốp Toyota Innova size 205/65R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
---|---|---|
Lốp Yokohama 205/65R15 BluEarth ES32 | Từ 1,180,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 205/65R15 Super Mile TX61 | Từ 1,270,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Pirelli 205/65R15 Cinturato P1 | Từ 1,500,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Hankook 205/65R15 Kinergy Eco2 K435 | Từ 1,380,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 205/65R15 Ecowing KH27 | Từ 1,320,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 205/65R15 B-Series B390 Indonesia | Từ 1,790,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 205/65R15 Primacy 3 ST | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 205/65R15 Energy XM 2+ | Từ 2,040,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Continental 205/65R15 ComfortContact CC6 | Từ 1,740,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 205/65R15 Ecopia EP300 | Từ 1,550,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 205/65R15 Assurance Triplemax 2 | Từ 1,680,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 205/65R15 Assurance Duraplus 2 | Từ 1,650,000 đồng/lốp | XEM |
Với lốp Toyota Innova size 205/65R16
Tên sản phẩm | Hãng | Giá tham khảo |
---|---|---|
Lốp Goodyear 205/65R16 ASSURANCE DURAPLUS 2 | Goodyear | Từ 1,700,000 đồng/lốp |
Lốp Kumho 205/65R16 Solus HS63 | Kumho | Từ 1,600,000 đồng/lốp |
Lốp Bridgestone 205/65R16 Turanza T005A | Bridgestone | Từ 10,000,000 đồng/lốp |
Lốp Kumho 205/65R16 Super Mile TX61 | Kumho | Từ 1,530,000 đồng/lốp |
Lốp Dunlop 205/65R16 Enasave EC300 | Dunlop | Từ 10,000,000 đồng/lốp |
Lốp Hankook 205/65R16 Vantra LT RA18 | Hankook | Từ 2,490,000 đồng/lốp |
Lốp Hankook 205/65R16 Kinergy Eco2 K435 | Hankook | Từ 1,520,000 đồng/lốp |
Lốp Hankook 205/65R16 Optimo H426 | Hankook | Từ 10,000,000 đồng/lốp |
Lốp Michelin 205/65R16 Primacy 4 | Michelin | Từ 2,610,000 đồng/lốp |
Lốp Michelin 205/65R16 Energy XM 2+ | Michelin | Từ 2,340,000 đồng/lốp |
Lốp Continental 205/65R16 UltraContact UC6 | Continental | Từ 2,010,000 đồng/lốp |
Lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 | Bridgestone | Từ 2,050,000 đồng/lốp |
Lốp Goodyear 205/65R16 Assurance Triplemax 2 | Goodyear | Từ 2,060,000 đồng/lốp |
Với lốp Toyota Innova size 215/55R17
Tên sản phẩm | Hãng | Giá tham khảo |
---|---|---|
Lốp Bridgestone 215/55R17 Turanza T005A | Bridgestone | Từ 2,710,000 đồng/lốp |
Lốp Yokohama 215/55R17 Decibel E70B | Yokohama | Từ 2,480,000 đồng/lốp |
Lốp Yokohama 215/55R17 BluEarth XT AE61 | Yokohama | Từ 2,400,000 đồng/lốp |
Lốp Michelin 215/55R17 Pilot Sport 4 | Michelin | Từ 3,530,000 đồng/lốp |
Lốp Kumho 215/55R17 Ecsta HS51 | Kumho | Từ 1,800,000 đồng/lốp |
Lốp Pirelli 215/55R17 Cinturato P7 tự vá | Pirelli | Từ 3,100,000 đồng/lốp |
Lốp Pirelli 215/55R17 Cinturato P7 | Pirelli | Từ 2,540,000 đồng/lốp |
Lốp Hankook 215/55R17 Ventus Prime3 K125 | Hankook | Từ 2,060,000 đồng/lốp |
Lốp Kumho 215/55R17 Ecsta PS31 | Kumho | Từ 1,780,000 đồng/lốp |
Lốp Michelin 215/55R17 Primacy 4 | Michelin | Từ 3,340,000 đồng/lốp |
Lốp Continental 215/55R17 MaxContact MC6 | Continental | Từ 2,800,000 đồng/lốp |
Lốp Continental 215/55R17 UltraContact UC6 | Continental | Từ 2,460,000 đồng/lốp |
Lốp Bridgestone 215/55R17 Turanza ER33 | Bridgestone | Từ 2,830,000 đồng/lốp |
Lốp Goodyear 215/55R17 Assurance Triplemax 2 | Goodyear | Từ 2,460,000 đồng/lốp |
Với lốp Toyota Innova size 225/60R16
Tên sản phẩm | Hãng | Giá tham khảo |
---|---|---|
Lốp Bridgestone 225/60R16 Turanza T005A | Bridgestone | Từ 2,400,000 đồng/lốp |
Lốp Kumho 225/60R16 Ecowing KH27 | Kumho | Từ 10,000,000 đồng/lốp |
Lốp Michelin 225/60R16 Primacy 4 | Michelin | Từ 2,800,000 đồng/lốp |
Lốp Continental 225/60R16 UltraContact UC6 | Continental | Từ 2,530,000 đồng/lốp |
Lốp Goodyear 225/60R16 Assurance Triplemax 2 | Goodyear | Từ 10,000,000 đồng/lốp |
Mua lốp ô tô Toyota Innova ở đâu?
Sẵn sàng đầu tư nhưng không biết nên đầu tư ở đâu là phù hợp là điều khiến nhiều chủ xe đau đầu. Trên thị trường, có rất nhiều hàng giả và hàng nhái tinh vi, ngay cả những chủ xe có kinh nghiệm lâu năm cũng khó nhận ra. Để đảm bảo an toàn nhất, bạn nên mua lốp ô tô ở những cơ sở uy tín đã được kiểm định bằng cách mua hàng từ những cửa hàng đáng tin cậy.
Xem thêm : Cách đi xe điện cân bằng trong 5 phút
Phụ kiện AUTO CLOVER là một trong những đơn vị uy tín trong ngành phân phối phụ kiện ô tô. Các sản phẩm tại Phụ kiện AUTO CLOVER đều là hàng chính hãng được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất. Chúng tôi là đại lý cấp 1, giá cả của chúng tôi luôn công khai và tốt nhất trên thị trường. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ Hotline: 0848911111 hoặc ghé trực tiếp hệ thống cửa hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Khi nào cần thay lốp cho xe Toyota Innova?
Lốp là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, do đó nếu có sự cố gì xảy ra với lốp thì dễ dẫn đến những tình huống không mong muốn. Để tránh điều này, bạn nên thường xuyên kiểm tra lốp của xe Toyota Innova, không nên chờ đến khi lốp mòn hoặc quá cũ mới thay. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết lốp cần thay mới:
-
Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: Để đảm bảo an toàn khi vận hành xe Toyota Innova, độ sâu rãnh lốp cần đạt ít nhất 1,6mm. Sau một thời gian sử dụng, lốp sẽ mòn dần, do đó bạn cần kiểm tra độ mòn thường xuyên để thay thế đúng lúc.
-
Áp suất lốp giảm bất thường: Nguyên nhân có thể là lớp lót bên trong lốp bị hỏng. Khi lớp lót này bị hỏng, lốp không thể giữ kín hơi và áp suất lốp sẽ giảm dần, ảnh hưởng đến hành trình đi xe.
-
Lốp bị chém cạnh do cà vào vỉa hè hoặc gặp vật sắc nhọn: Lốp Toyota Innova bị chém sâu hơn 1mm rất nguy hiểm, vì có thể gây nổ bất cứ lúc nào.
-
Mặt lốp bị hư hỏng: Lốp bị bong tróc, phồng, rạn nứt, đường vằn, cao su hoặc sợi bố bị tách, bị nhăn… cũng có khả năng bị nổ giữa đường, rất nguy hiểm.
-
Lốp bị lỗ thủng đường kính hơn 6mm hoặc có quá nhiều lỗ thủng: Khi xe bị thủng lốp, thường mọi người chọn cách vá để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu lỗ thủng có đường kính trên 6mm, dù có vá cũng không đảm bảo an toàn khi vận hành.
-
Tanh lốp hoặc van lốp bị hư hỏng: Tanh lốp là phần mép lốp tiếp xúc với mâm xe, nếu bị méo mó thì xe sẽ dễ bị xì lốp. Van lốp là bộ phận giúp duy trì áp suất lốp và ngăn hơi ẩm xâm nhập. Nếu van bị hỏng, khí trong lốp sẽ rò rỉ ra ngoài. Đừng để tình trạng lốp non kéo dài, hãy lên kế hoạch thay thế sớm.
Mẹo tăng tuổi thọ cho lốp xe Toyota Innova
Tuổi thọ trung bình của một chiếc lốp ô tô là từ 4 đến 5 năm. Để xe Toyota Innova có thể tận dụng tối đa và sử dụng lốp xe lâu nhất, một phương pháp được các tài xế có kinh nghiệm chia sẻ là đảo lốp xe. Đảo lốp sẽ giúp khắc phục tình trạng lốp bị mòn không đều. Sau mỗi 5.000 đến 10.000 km, bạn nên đảo lốp một lần. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn thay lốp xe ô tô tại đây.
Nguyên tắc đảo lốp đối với các xe dẫn động cầu trước như Toyota Innova là lốp sau phải ra trước trái, lốp sau trái ra trước phải, lốp trước trái ra sau trái, và trước phải ra sau phải. Cách khác có thể áp dụng là đảo chéo toàn bộ. Nếu có thể, nên có thêm một lốp dự phòng cho Toyota Innova. Đảo lốp xe theo quy chuẩn sẽ giúp hạn chế tình trạng mòn không đều và kéo dài tuổi thọ của lốp.
Lốp xe Toyota Innova bơm bao nhiêu kg?
Xem thêm : TOP 3 Phần mềm cảnh báo tốc độ giao thông VIETMAP chính xác nhất hiện nay
Áp suất khuyến nghị cho Toyota Innova được nhà sản xuất ghi rõ trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc bạn có thể tìm trên cửa ghế lái. Bơm đúng áp suất tiêu chuẩn này sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu và tránh những sự cố xảy ra với lốp.
Theo thông số chuẩn của hãng, lốp xe Toyota Innova nên bơm 2,3 kg/cm2, tương đương 230 kPA hoặc 32,7 psi. Nếu chở thêm hành khách và hành lý nặng, bạn cần bơm lên 2,5 kg/cm2. Trong quá trình di chuyển, áp suất lốp xe sẽ giảm dần, nhưng nếu thấy chỉ số này giảm liên tục một cách đột ngột, bạn nên kiểm tra ngay, có thể lốp xe của bạn đã gặp sự cố. Tốt nhất, hãy kiểm tra lốp xe Toyota Innova định kỳ hàng tháng.
Cách tự thay lốp cho xe Toyota Innova
Để thay lốp xe Toyota Innova, trước hết, bạn cần tìm một nơi bằng phẳng, chắc chắn để thực hiện việc này và đảm bảo an toàn. Hãy chắc chắn quan sát nơi đỗ xe an toàn, tránh các khúc cua và hạn chế tầm nhìn. Dưới đây là các bước:
- Kéo phanh tay và chuyển cần số về P (đối với xe tự động) hoặc số lùi (đối với xe số sàn).
- Dùng gạch, đá hoặc các vật nặng khác để chèn vào lốp để giữ cho xe ổn định.
- Đặt kích dưới gầm xe tại điểm mà nhà sản xuất đã đánh dấu, thông thường là sau bánh trước và trước bánh sau. Đối với các xe cũ hơn, bạn có thể tìm một vị trí tiếp xúc bằng kim loại gần bánh xe cần thay.
- Kích xe lên và đảm bảo rằng nó đứng chắc chắn và vuông góc với mặt đất cho đến khi trở thành một trụ vững chắc.
- Tháo nắp chụp trục bánh xe và nới lỏng các ốc vít theo chiều ngược kim đồng hồ.
Một số mẹo nhỏ: Giữ cho bánh xe vẫn còn tiếp xúc với mặt đất sẽ giúp tiết kiệm sức lực hơn. Do đó, nếu đã kích xe lên quá cao, hãy hạ bớt xuống.
- Khi các ốc đã được nới lỏng, tiến hành kích để bánh xe được nhấc lên khỏi mặt đất. Trong quá trình kích, đảm bảo xe vẫn ổn định. Nếu có bất kỳ sự mất thăng bằng nào, bạn hãy tạm ngưng và điều chỉnh vị trí của kích.
- Tháo bu lông ra khỏi lazang và các ốc vít theo thứ tự để tránh thất lạc.
- Nhấc hoàn toàn lốp cũ ra ngoài.
- Đặt lốp mới vào và lắp lại bu lông và các ốc theo thứ tự ngược lại.
- Siết chặt bu lông một lần nữa để đảm bảo bánh xe đã được cố định chắc chắn.
>>> Xem chi tiết hơn về cách thay lốp xe ô tô
Cân chỉnh lốp xe Toyota Innova
Góc đặt sai lệch sẽ làm lốp mòn nhanh hơn và tạo ra lực cản khi xe chạy. Cân chỉnh lốp xe giúp cải thiện khả năng điều hướng và truyền tải chính xác nhất các quyết định sau tay lái. Việc cân chỉnh lốp cũng giúp khắc phục hiện tượng rung giật khi các bánh xe không chạy song song.
Khi nào cần cân chỉnh lốp xe Toyota Innova? Đó là khi bạn tiến hành thay lốp hoặc khi phát hiện xe gặp phải những vấn đề sau:
- Xe vừa bị chấn động mạnh như va chạm, sụt hố,…
- Xuất hiện tình trạng mòn không đều của lốp.
- Tay lái bị lệch, không trả về dễ dàng hoặc khó cân bằng.
Định kỳ mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi 15.000-20.000 km, bạn cũng nên kiểm tra độ chụm bánh xe để đảm bảo xe Toyota Innova được vận hành tốt nhất.
Tổng hợp phụ kiện, phụ tùng, đồ chơi cho xe Toyota Innova
- Lốp Toyota Innova
- Ắc quy Toyota Innova
- Lọc gió điều hòa Toyota Innova
- Lọc gió động cơ Toyota Innova
- Gạt mưa Toyota Innova
- Lazang Toyota Innova
- Lọc dầu Toyota Innova
- Bậc bước lên xuống Toyota Innova
- Cốp điện Toyota Innova
- Rèm che nắng nam châm Toyota Innova
- Thảm lót sàn/ cốp Toyota Innova
- Màn hình Android Toyota Innova
- Cảm biến áp suất lốp Toyota Innova
- Má phanh Toyota Innova
Liên hệ với Phụ kiện AUTO CLOVER để biết thêm chi tiết về các sản phẩm.
Kết luận
Lốp xe chính là yếu tố không thể thiếu trong việc lái xe Toyota Innova. Việc lựa chọn lốp phù hợp và bảo dưỡng lốp đúng cách sẽ mang lại sự an toàn và thoải mái cho hành trình của bạn. Nhớ luôn kiểm tra lốp thường xuyên và liên hệ với Phụ kiện AUTO CLOVER để được tư vấn và cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho xe Toyota Innova của bạn.
Nguồn: https://phukienautoclover.com
Danh mục: Phụ kiện xe