Mitsubishi Triton – mẫu xe bán tải bền bỉ đến từ Nhật Bản. Dù không quá phổ biến tại Việt Nam khi bị Ford Ranger lấn áp, nhưng Triton lại rất nổi tiếng và được ưa chuộng tại Thái Lan nhờ chất lượng vượt trội và thiết kế đẹp mắt.
Bạn đang xem: Bảng giá xe Mitsubishi Triton cũ tháng 04/2024: Thông tin ưu đãi và khuyến mãi khi mua xe Triton cũ
Bảng giá xe Mitsubishi Triton cũ tháng 04/2024
Dưới đây là bảng giá xe Mitsubishi Triton cũ đời 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017 trong tháng 04/2024:
- Mitsubishi Triton 2023: 650.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Triton 2022: 620.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Triton 2021: 590.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Triton 2020: 560.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Triton 2019: 520.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Triton 2018: 480.000.000 VNĐ
Lưu ý: Giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tuỳ theo tình trạng của xe.
Tham khảo giá xe Mitsubishi Triton cũ (tháng 04/2024) tại đây.
Xem thêm : Kỹ năng an toàn khi bị va chạm giao thông
Để mua Mitsubishi Triton cũ tại Việt Nam, quý khách hàng cần thanh toán một số khoản thuế và phí khác theo quy định nhà nước. Cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 2% (đối với xe cũ)
- Bảo hiểm nhân sự (BH bắt buộc): 480.700 (đồng)
- Phí bảo trì đường bộ (bắt buộc): 1.560.000 (đồng)
- Phí biển số: 150.000 (đồng)
- Phí cấp lại biển số (nếu cấp lại): 2.000.000 – 20.000.000 (đồng)
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 (đồng)
Để xe có thể lăn bánh tại Việt Nam, khách hàng cần thanh toán thêm một số chi phí như đã liệt kê ở trên. Riêng phí cấp lại biển số (nếu có nhu cầu làm lại) sẽ tùy thuộc vào khu vực mà quý khách đăng ký biển số. Nếu không cấp lại biển số, quý khách chỉ cần đóng 150.000 tiền phí biển số.
Mua xe Mitsubishi Triton cũ trả góp
Anycar hiện đang có chương trình hỗ trợ mua xe Mitsubishi Triton cũ trả góp với hạn mức vay lên đến 75% giá trị của xe. Điều này giúp khách hàng dễ dàng sở hữu chiếc xe ưa thích mà không cần tốn quá nhiều vốn.
Trước khi làm thủ tục trả góp, Anycar khuyến nghị quý khách hàng nên xem qua lãi suất của các ngân hàng tại Việt Nam để có lựa chọn phù hợp. Dưới đây là danh sách ngân hàng và lãi suất (%/năm) hiện tại:
- Vietinbank: 7,7%
- Techcombank: 8,29%
- Vietcombank: 7,5%
- BIDV: 7,3%
- MBBank: 6,6%
- Shinhan Bank: 8%
- Standard Chartered: 7,35%
- HongLeong Bank: 8,25%
- Woori Bank: 7%
Xem thêm : Thống kê kỹ thuật xe Chevrolet Captiva
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng ngân hàng.
Để quá trình mua xe ô tô cũ trả góp diễn ra nhanh chóng và tiện lợi, Anycar khuyến nghị khách hàng chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và hồ sơ theo quy định khi đi xem xe.
Hình ảnh xe Mitsubishi Triton tại Việt Nam
Thông tin xe Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | 5305x1815x1780 mm | 5305x1815x1780 mm | 5305x1815x1780 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.000 mm | 3.000 mm | 3.000 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 205 mm | 205 mm |
Bán kính vòng quay | 5,9 mm | 5,9 mm | 5,9 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 lít | 75 lít | 75 lít |
Trọng lượng bản thân | 1.740 kg | 1.740 kg | 1.740 kg |
Lốp, la-zăng | 245/65R17 | 245/65R17 | 245/65R17 |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
Trang bị ngoại thất
- Đèn chiếu xa: Halogen, LED
- Đèn chiếu gần: Halogen, LED
- Đèn ban ngày: Không, LED
- Đèn hậu: Halogen, LED
- Đèn phanh trên cao: Có
- Gương chiếu hậu: Gập cơ, chỉnh điện; Gập điện, chỉnh điện
- Gạt mưa tự động: Không, Có
- Đèn pha tự động bật/tắt: Không, Có
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu: Không, Có
Trang bị nội thất & Tiện nghi
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng: Có
- Chất liệu bọc vô-lăng: Da
- Cửa gió hàng ghế sau: Không, Có
- Cửa kính một chạm: Không, Có
- Tựa tay hàng ghế trước: Có
- Tựa tay hàng ghế sau: Không, Có
- Màn hình trung tâm: 7 inch
- Kết nối Apple CarPlay: Không, Có
- Kết nối Android Auto: Không, Có
- Ra lệnh giọng nói: Không
- Đàm thoại rảnh tay: Không, Có
- Hệ thống loa: 4, 6
- Kết nối WiFi: Không
- Kết nối AUX: Có
- Kết nối USB: Có
- Kết nối Bluetooth: Có
- Radio AM/FM: Có
- Sạc không dây: Không
- Chất liệu bọc ghế: Nỉ, Da
- Ghế lái chỉnh điện: Không, Điện, 8 hướng
- Bảng đồng hồ tài xế: Analog, 7 inch, LCD 7 inch
- Chìa khoá thông minh: Không, Có
- Khởi động nút bấm: Không, Có
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động: Không, Có
Động cơ vận hành
- Kiểu động cơ: MIVEC 2.4 I4
- Dung tích: 2,442 cc
- Công suất/vòng tua: 181 mã lực/3500 vòng/phút
- Mô-men xoắn/vòng tua: 430 Nm/2500 vòng/phút
- Hộp số: 6AT
- Hệ dẫn động: RWD
- Loại nhiên liệu: Dầu
Phanh & Hệ thống treo
- Treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, với thanh cân bằng
- Treo sau: Nhíp lá
- Phanh trước: Đĩa thông gió
- Phanh sau: Tang trống
Hệ thống an toàn
- Trợ lực vô-lăng: Thủy lực
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control): Có
- Số túi khí: Không, Có
- Chống bó cứng phanh (ABS): Có
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Không, Có
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP): Không, Có
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS): Không, Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Không, Có
- Hỗ trợ đổ đèo: Không, Có
- Cảnh báo điểm mù: Không, Có
- Cảm biến lùi: Không, Có
- Camera lùi: Không, Có
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm: Không, Có
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi: Không, Có
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix: Có
Chính sách bảo hành khi mua xe Mitsubishi Triton cũ tại Anycar
Với chính sách bảo hành đặc biệt, quý khách hàng có thể an tâm trải nghiệm sản phẩm tại Showroom Anycar. Các mẫu xe ô tô cũ được bán ra tại đây sẽ được bảo hành theo các quy định sau:
- Đối với xe dưới 3 năm: 6 tháng hoặc 10.000km (tùy điều kiện nào đến trước)
- Đối với xe từ 3 đến 5 năm: 3 tháng hoặc 5.000km (tùy điều kiện nào đến trước)
Các mẫu xe ô tô cũ khi đến tay khách hàng sẽ được cấp sổ bảo hành và bảo dưỡng tại hệ thống Anycar trên toàn quốc.
Nguồn: https://phukienautoclover.com
Danh mục: Phụ kiện xe